Skip to main content
Đã có câu trả lời

Hóa 10 - Biến thiên enthalpy: Em rối quá, giúp em với ạ!

H
Hồng Nga Huỳnh
1/12/2025
102 lượt xem
14 trả lời
Hóa học 10Lớp 10Hóa học

Chào mọi người ạ! Em đang học bài 17 về biến thiên enthalpy trong phản ứng hóa học (sách Kết nối tri thức). Em đọc sách mãi mà vẫn không hiểu rõ lắm về cách tính biến thiên enthalpy ấy ạ. Ví dụ như bài tập mà người ta cho nhiệt tạo thành của các chất, rồi bắt mình tính biến thiên enthalpy của phản ứng thì em làm cứ sai hoài. Có ai có thể giải thích lại cho em một cách dễ hiểu hơn được không ạ? Em cảm ơn nhiều lắm!

Em lo quá, sắp kiểm tra rồi mà vẫn chưa nắm vững phần này huhu...

Câu trả lời(14)

9 câu trả lời hay
K

Kim Mai Châu

Quản trị viênCâu trả lời được chấp nhận
3 ngày trước

💡 Gợi ý:

  1. Xem lại định nghĩa và các ví dụ về đồng vị, số khối, số hiệu nguyên tử.
  2. Ôn tập quy luật biến đổi bán kính nguyên tử, độ âm điện, tính kim loại, tính phi kim trong một chu kỳ và một nhóm.
  3. Nắm vững cách xác định loại liên kết (ion, cộng hóa trị) dựa trên bản chất của nguyên tử.
Đ

Đức Sơn Nguyễn

Quản trị viênCâu trả lời được chấp nhận
3 ngày trước
Chào em! Thầy/cô hiểu em đang gặp chút khó khăn với phần ôn tập chương 1. Đừng lo lắng quá nhé, đây là giai đoạn làm quen với kiến thức mới nên có bỡ ngỡ là bình thường. Để giúp em giải quyết bài tập này, trước hết em cần xem lại thật kỹ các kiến thức trọng tâm của chương 1. Chương 1 của sách Hóa 10 Kết nối tri thức thường xoay quanh các chủ đề như: 1. **Cấu tạo nguyên tử:** Tìm hiểu về các hạt nhân, electron, số hiệu nguyên tử, khối lượng nguyên tử, đồng vị. 2. **Bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học:** Vị trí của các nguyên tố, quy luật biến đổi tính chất hóa học theo chu kỳ và nhóm. 3. **Liên kết hóa học:** Các loại liên kết ion, cộng hóa trị, cách hình thành. Em hãy thử đọc lại phần lý thuyết của từng mục này, đặc biệt chú ý đến các định nghĩa, công thức và quy tắc. Sau khi ôn lại lý thuyết, em hãy nhìn vào từng câu hỏi trong bài tập trang 27 và thử xác định xem câu hỏi đó thuộc phần kiến thức nào. Sau đó, áp dụng kiến thức đã ôn để trả lời. Nếu em có thể chụp ảnh hoặc mô tả chi tiết hơn về một câu hỏi cụ thể mà em đang gặp vướng mắc, thầy/cô sẽ có thể đưa ra hướng dẫn cụ thể và chính xác hơn cho em. Đừng ngại chia sẻ nhé!
T
3 ngày trước
Chào mọi người ạ, em đang học lớp 10, môn Hóa học. Em đang loay hoay với bài tập ôn tập chương 1 trong sách Kết nối tri thức, bài số 4, trang 27 ạ. Em đọc đề mà vẫn cảm thấy hơi mơ hồ, không biết bắt đầu từ đâu và làm thế nào cho đúng. Có anh chị/thầy cô nào đã làm bài này rồi hoặc có kinh nghiệm có thể giúp em giải thích rõ hơn một chút được không ạ? Em thực sự cần gấp để kịp nộp bài ạ. Em cảm ơn nhiều lắm!
N

Ngọc Khánh Ngô

Quản trị viênCâu trả lời được chấp nhận
6 ngày trước

💡 Gợi ý:

  1. Hãy chắc chắn bạn đã cân bằng phương trình hóa học trước khi tính toán.
  2. Đừng quên kiểm tra đơn vị của enthalpy tạo thành (thường là kJ/mol).
  3. Luyện tập nhiều bài tập khác nhau để làm quen với các dạng bài.
T

Thị Huyền Trương

Quản trị viênCâu trả lời được chấp nhận
6 ngày trước

Chào em! Thầy hiểu cảm giác của em, chương 6 Hóa 10 khá nhiều kiến thức mới và dễ gây nhầm lẫn. Đừng lo lắng, thầy sẽ giúp em phân biệt rõ hơn nhé.

Thứ nhất, về cách tính biến thiên enthalpy (ΔH) của phản ứng:

Em nhớ giúp thầy công thức tổng quát này:

ΔH = ΣΔHf,sp - ΣΔHf,cbđ

Trong đó:

  • ΔH là biến thiên enthalpy của phản ứng
  • ΣΔHf,sp là tổng enthalpy tạo thành của các sản phẩm (product)
  • ΣΔHf,cbđ là tổng enthalpy tạo thành của các chất ban đầu (chất phản ứng, reactants)

Quan trọng: Luôn luôn lấy tổng enthalpy tạo thành của sản phẩm trừ đi tổng enthalpy tạo thành của chất ban đầu, không bao giờ làm ngược lại nhé!

Thứ hai, cần lưu ý:

  • Hệ số tỉ lượng: Khi tính tổng, em phải nhân enthalpy tạo thành của mỗi chất với hệ số tỉ lượng của chất đó trong phương trình phản ứng.
  • Đơn chất bền: Enthalpy tạo thành của các đơn chất bền (ví dụ: O2, N2, kim loại ở trạng thái tự nhiên...) bằng 0.
  • Trạng thái: Enthalpy tạo thành phụ thuộc vào trạng thái của chất (rắn, lỏng, khí).

Ví dụ, xét phản ứng:

aA + bB → cC + dD

Thì:

ΔH = [c.ΔHf,C + d.ΔHf,D] - [a.ΔHf,A + b.ΔHf,B]

Tóm lại:

Em cứ nhớ kỹ công thức trên và lưu ý những điều thầy vừa nói, em sẽ không bị nhầm lẫn nữa đâu. Chúc em học tốt!

Đ
6 ngày trước

Chào mọi người ạ! Em đang làm bài tập ôn tập chương 6 Hóa 10 (Kết nối tri thức) mà thấy rối quá. Mấy bài về enthalpy tạo thành, biến thiên enthalpy rồi tính toán các kiểu em cứ bị lẫn lộn hết cả lên. Có ai có thể giúp em hiểu rõ hơn về mấy cái này được không ạ? Em cảm ơn nhiều lắm!

Ví dụ như bài toán cho enthalpy tạo thành của các chất rồi yêu cầu tính biến thiên enthalpy của phản ứng ấy ạ. Em không biết khi nào thì lấy tổng enthalpy tạo thành của sản phẩm trừ đi tổng enthalpy tạo thành của chất phản ứng, khi nào thì phải làm ngược lại 😭

M

Mỹ Yến Bùi

Quản trị viênCâu trả lời được chấp nhận
12:15 3 thg 12, 2025

💡 Gợi ý:

  1. Luôn xác định số electron hóa trị của từng nguyên tử trước khi áp dụng quy tắc octet.
  2. Thực hành vẽ công thức Lewis cho các phân tử đơn giản (như H₂O, CO₂, NH₃) để hình dung cách các electron được chia sẻ hoặc trao đổi.
  3. Ghi nhớ các trường hợp ngoại lệ phổ biến (H, Be, B, và các nguyên tố từ chu kì 3 trở đi như P, S) để tránh nhầm lẫn trong bài tập.
H

Hoàng Hà Cao

Quản trị viênCâu trả lời được chấp nhận
12:15 3 thg 12, 2025

Chào em! Thầy/cô hiểu cảm giác của em lúc này. Quy tắc octet là một khái niệm rất quan trọng trong hóa học lớp 10, nhưng ban đầu có thể hơi khó hình dung một chút. Đừng lo lắng nhé, thầy/cô sẽ giải thích thật chi tiết và dễ hiểu để em nắm vững kiến thức này.

1. Quy tắc octet là gì?

Đúng như em hiểu, Quy tắc octet (hay Quy tắc bát tử) phát biểu rằng các nguyên tử có xu hướng hình thành liên kết hóa học để đạt được cấu hình electron bền vững với 8 electron ở lớp vỏ ngoài cùng (trừ lớp K chỉ cần 2 electron), giống như cấu hình của khí hiếm. Mục đích của việc này là để đạt được trạng thái năng lượng thấp nhất, tức là bền vững nhất.

2. Làm sao để áp dụng Quy tắc octet?

Để áp dụng, em cần quan tâm đến số electron hóa trị (electron lớp ngoài cùng) của nguyên tử. Các nguyên tử sẽ có 3 cách chính để đạt được 8 electron lớp ngoài cùng (hoặc 2 electron với H):

  • Nhận thêm electron: Thường là các phi kim (nhóm VIA, VIIA) để đạt 8 electron.
    • Ví dụ: Nguyên tử Clo (Cl) có 7 electron hóa trị. Để đạt octet, nó sẽ nhận thêm 1 electron để tạo thành ion Cl- với 8 electron hóa trị.
  • Nhường electron: Thường là các kim loại (nhóm IA, IIA, IIIA) để lớp electron bên trong trở thành lớp ngoài cùng và có 8 electron.
    • Ví dụ: Nguyên tử Natri (Na) có 1 electron hóa trị. Nó sẽ nhường 1 electron để tạo thành ion Na+. Khi đó, lớp electron bên trong của Na+ sẽ trở thành lớp ngoài cùng và có 8 electron.
  • Góp chung electron (liên kết cộng hóa trị): Hai hay nhiều nguyên tử góp chung electron để cả hai cùng đạt octet.
    • Ví dụ: Trong phân tử H₂O:
      • Oxi (O) có 6 electron hóa trị, cần 2 electron nữa.
      • Hidro (H) có 1 electron hóa trị, cần 1 electron nữa (để đạt 2 electron như Heli).
      Oxi sẽ góp 2 electron, mỗi H góp 1 electron. Khi đó, Oxi có tổng cộng 8 electron (4 electron riêng + 4 electron chung với 2 H), và mỗi H có 2 electron (1 electron riêng + 1 electron chung với O). Cả O và H đều đạt cấu hình bền vững.

3. Các trường hợp ngoại lệ quan trọng

Đây là phần mà nhiều bạn hay nhầm lẫn nhất, nhưng không có gì đáng sợ cả, chỉ cần nhớ một vài trường hợp phổ biến thôi em nhé:

  • Nguyên tử H (Hidro): Chỉ cần 2 electron ở lớp vỏ ngoài cùng để bền vững (giống Heli), chứ không phải 8.
  • Nguyên tử Be (Beri), B (Bo): Thường không đạt octet. Ví dụ:
    • Trong BeCl₂, Be chỉ có 4 electron xung quanh.
    • Trong BF₃, B chỉ có 6 electron xung quanh.
  • Các nguyên tố từ chu kì 3 trở đi (P, S, Cl, ...): Có thể có nhiều hơn 8 electron ở lớp vỏ ngoài cùng do có orbital d trống tham gia liên kết.
    • Ví dụ: Trong PCl₅, Photpho (P) có 10 electron xung quanh.
    • Ví dụ: Trong SF₆, Lưu huỳnh (S) có 12 electron xung quanh.

4. Lời khuyên cho em

Để không bị loạn, em hãy tập viết cấu hình electron của các nguyên tố, từ đó xác định số electron hóa trị. Sau đó, hãy thử vẽ công thức Lewis cho các phân tử đơn giản trước. Khi đã quen, em sẽ thấy quy tắc này rất logic và dễ áp dụng.

Cứ luyện tập nhiều là sẽ thành thạo thôi em nhé! Có gì thắc mắc nữa thì cứ hỏi, thầy/cô và các bạn sẽ luôn sẵn lòng giúp đỡ!

M
12:15 3 thg 12, 2025

Chào các bạn và thầy/cô trên diễn đàn ạ! Em đang là học sinh lớp 10 và đang "vật lộn" với bài Hóa về Quy tắc octet (Bài 10 - Kết nối tri thức). Thật sự là em đọc sách giáo khoa rồi mà vẫn cứ lơ mơ lắm ạ.

Em hiểu là các nguyên tử sẽ cố gắng đạt 8 electron lớp ngoài cùng để bền vững giống khí hiếm, nhưng khi vào bài tập thực tế, đặc biệt là mấy cái công thức Lewis hay xác định liên kết, em cứ bị loạn hết cả lên. Không biết khi nào thì nó "đủ" 8, khi nào thì "thiếu", rồi mấy cái trường hợp ngoại lệ nữa chứ!

Có bạn nào hay thầy/cô nào có cách giải thích nào dễ hiểu hơn không ạ? Hay có mẹo gì để mình áp dụng quy tắc này cho đúng khi viết công thức cấu tạo hay dự đoán tính chất liên kết không ạ? Em sợ mấy bài kiểm tra sắp tới quá, cứ mơ hồ thế này thì chết mất thôi ạ!

Em cảm ơn mọi người nhiều lắm ạ!

Đ

Đình Hưng Trương

Quản trị viênCâu trả lời được chấp nhận
23:45 2 thg 12, 2025

💡 Gợi ý:

  1. Hãy bắt đầu bằng việc học thuộc các định nghĩa và khái niệm cơ bản về nguyên tử.
  2. Làm bài tập từ dễ đến khó để củng cố kiến thức và làm quen với các dạng bài.
  3. Tham khảo các nguồn tài liệu trực tuyến để có thêm ví dụ và bài tập thực hành.
V

Văn Hải Trương

Quản trị viênCâu trả lời được chấp nhận
23:45 2 thg 12, 2025
Chào em! Thầy/cô hiểu là chương Cấu tạo nguyên tử có thể hơi trừu tượng lúc đầu. Đừng lo lắng, thầy/cô sẽ giúp em nhé. Để bắt đầu, em cần nắm vững các kiến thức cơ bản sau: 1. **Các hạt cấu tạo nên nguyên tử:** Nguyên tử gồm hạt nhân (chứa proton mang điện tích dương và neutron không mang điện) và các electron (mang điện tích âm) chuyển động xung quanh hạt nhân. Em cần nhớ số proton trong hạt nhân quyết định nguyên tố hóa học. 2. **Kích thước và khối lượng:** Em cần hiểu rõ về kích thước rất nhỏ của nguyên tử và khối lượng rất nhỏ của các hạt. Thông thường, khối lượng nguyên tử được tính gần đúng bằng tổng số proton và neutron (số khối). 3. **Cấu hình electron:** Đây là phần quan trọng để hiểu về tính chất hóa học của nguyên tố. Em cần học cách xác định cấu hình electron của nguyên tử dựa vào số electron và các lớp electron. **Gợi ý các bước học hiệu quả:** * **Bước 1:** Đọc kỹ lý thuyết trong sách giáo khoa, đặc biệt là các định nghĩa và khái niệm. * **Bước 2:** Làm bài tập từ dễ đến khó. Bắt đầu với các bài tập nhận biết, sau đó đến các bài tập tính toán đơn giản. * **Bước 3:** Tham khảo các tài liệu trực tuyến như VietJack (giải bài tập SGK và SBT), Tailieugiaovien (tài liệu giáo viên) để hiểu rõ hơn về cách giải bài tập. Chúc em học tốt!
K
23:45 2 thg 12, 2025
Chào mọi người, em là học sinh lớp 10 và đang học chương Cấu tạo nguyên tử trong sách Kết nối tri thức. Em thấy chương này hơi khó hiểu, đặc biệt là phần về các hạt cấu tạo nên nguyên tử và cách sắp xếp của chúng. Em tìm trên mạng thì thấy nhiều tài liệu quá, nhưng em không biết nên bắt đầu từ đâu và làm thế nào để hiểu sâu hơn. Ai có kinh nghiệm hoặc tài liệu nào hay chia sẻ cho em với được không ạ? Em đang rất cần sự giúp đỡ!
T

Thu Hoa Tiêu

Quản trị viên
21:53 1 thg 12, 2025

💡 Gợi ý:

  1. Hãy viết phương trình hóa học cân bằng trước khi tính toán.
  2. Kiểm tra kỹ đơn vị của các giá trị nhiệt tạo thành để tránh nhầm lẫn.
  3. Luyện tập nhiều bài tập khác nhau để làm quen với các dạng bài.
T

Thu Hoa Tiêu

Quản trị viênCâu trả lời được chấp nhận
21:53 1 thg 12, 2025

Chào em! Thầy hiểu là em đang gặp khó khăn với phần tính biến thiên enthalpy. Đừng lo lắng quá, thầy sẽ giúp em hiểu rõ hơn nhé!

Thứ nhất, em cần nhớ công thức tính biến thiên enthalpy (ΔH) của phản ứng dựa vào nhiệt tạo thành (ΔHfo) như sau:

ΔHphản ứng = Σ ΔHfo(sản phẩm) - Σ ΔHfo(chất phản ứng)

Trong đó:

  • ΔHphản ứng là biến thiên enthalpy của phản ứng
  • Σ ΔHfo(sản phẩm) là tổng nhiệt tạo thành chuẩn của các chất sản phẩm
  • Σ ΔHfo(chất phản ứng) là tổng nhiệt tạo thành chuẩn của các chất phản ứng

Thứ hai, em cần lưu ý một số điểm quan trọng:

  • Nhiệt tạo thành chuẩn của một đơn chất bền (ví dụ: O2, N2, C (graphite)) luôn bằng 0.
  • Khi tính tổng nhiệt tạo thành, em nhớ nhân nhiệt tạo thành của mỗi chất với hệ số tỉ lượng của chất đó trong phương trình hóa học đã cân bằng.
  • Đơn vị của biến thiên enthalpy thường là kJ/mol.

Ví dụ:

Cho phản ứng: CH4(g) + 2O2(g) → CO2(g) + 2H2O(l)

Biết ΔHfo(CO2) = -393.5 kJ/mol, ΔHfo(H2O) = -285.8 kJ/mol, ΔHfo(CH4) = -74.8 kJ/mol, ΔHfo(O2) = 0 kJ/mol.

Khi đó:

ΔHphản ứng = [1 * (-393.5) + 2 * (-285.8)] - [1 * (-74.8) + 2 * 0] = -890.3 kJ/mol

Vậy, biến thiên enthalpy của phản ứng là -890.3 kJ/mol.

Em hãy thử áp dụng công thức và các lưu ý trên để giải các bài tập tương tự nhé. Nếu vẫn còn thắc mắc, đừng ngại hỏi thầy nha!