Cứu em với ạ! Ôn tập chương 2 Hóa 12 - Kết nối tri thức khó quá 😭
Mọi người ơi, em đang ôn tập chương 2 Hóa 12 (Kết nối tri thức) mà thấy rối quá trời luôn á! Toàn bài tập tính toán với viết phương trình, em làm đi làm lại vẫn cứ sai. Đặc biệt là mấy bài liên quan đến phản ứng của kim loại kiềm, kiềm thổ với nước, rồi điều chế nữa á. Có ai có thể giúp em tổng hợp lại kiến thức cơ bản cần nhớ và cách làm mấy dạng bài tập này không ạ? Em sắp thi rồi mà giờ vẫn còn mông lung quá 🥺
Câu trả lời(14)
9 câu trả lời hay💡 Gợi ý:
- Hãy thử vẽ sơ đồ cấu trúc của tinh bột (amylose, amylopectin) và cellulose để hình dung rõ hơn sự khác biệt.
- Tìm hiểu thêm về vai trò của các enzim tiêu hóa (amylase, cellulase) đối với cơ thể người và động vật.
- Nghĩ đến các sản phẩm quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày được làm từ tinh bột (bánh, kẹo) và cellulose (giấy, quần áo làm từ sợi nhân tạo) để dễ liên tưởng đến ứng dụng.
Chào em, đừng lo lắng quá nhé! Thầy hiểu cảm giác khi mới tiếp xúc với một phần kiến thức mới mà cảm thấy khó khăn. Tinh bột và cellulose đều là những polysaccharide quan trọng, chúng có nhiều điểm giống nhau nhưng cũng có những khác biệt cốt lõi. Thầy sẽ giải thích chi tiết cho em hiểu rõ hơn:
1. Sự khác nhau về cấu trúc:
Cả tinh bột và cellulose đều được tạo thành từ các gốc α-glucose và β-glucose liên kết với nhau bằng liên kết glycosidic. Tuy nhiên, sự khác biệt nằm ở loại gốc glucose và cách chúng liên kết:
- Tinh bột: Là hỗn hợp của hai loại polymer:
- Amylose: Gồm các gốc α-glucose liên kết với nhau tạo thành chuỗi xoắn lò xo dài.
- Amylopectin: Gồm các gốc α-glucose liên kết với nhau tạo thành mạch phân nhánh.
- Cellulose: Gồm các gốc β-glucose liên kết với nhau tạo thành chuỗi thẳng, không phân nhánh. Các chuỗi này xếp song song với nhau và liên kết với nhau bằng liên kết hydro, tạo thành các bó sợi bền chắc.
Hình dung đơn giản: Nếu tinh bột giống như một sợi mì xoắn và có thêm những cành con mọc ra, thì cellulose giống như một bó que thẳng tăm tắp được buộc chặt lại với nhau.
2. Tại sao tinh bột dễ thủy phân hơn cellulose?
Sự khác biệt trong cấu trúc quyết định đến khả năng thủy phân của chúng:
- Tinh bột: Do cấu trúc xoắn và phân nhánh của amylose và amylopectin, các liên kết glycosidic trong tinh bột dễ tiếp cận với các tác nhân thủy phân (như H+ trong môi trường axit hoặc các enzim tiêu hóa như amylase).
- Cellulose: Cấu trúc thẳng, chặt chẽ và sự liên kết hydro mạnh mẽ giữa các chuỗi làm cho các liên kết glycosidic trong cellulose khó tiếp cận hơn với các tác nhân thủy phân. Chúng ta cần các enzim chuyên biệt (như cellulase) để thủy phân cellulose, và quá trình này thường diễn ra chậm hơn, khó khăn hơn so với tinh bột. Đó là lý do tại sao con người chúng ta ăn tinh bột thì dễ tiêu hóa, còn ăn gỗ (chủ yếu là cellulose) thì không tiêu hóa được.
3. Ứng dụng thực tế:
- Tinh bột:
- Là nguồn lương thực chính cho con người và động vật (gạo, khoai, ngô...).
- Trong công nghiệp: Dùng làm chất hồ, chất kết dính trong sản xuất giấy, vải; nguyên liệu để sản xuất glucozo, cồn, axit axetic...
- Cellulose:
- Là thành phần chính của thành tế bào thực vật, tạo nên bộ khung cho cây cối.
- Trong công nghiệp: Dùng làm nguyên liệu sản xuất giấy, tơ sợi nhân tạo (như tơ visco, sợi xenlulozơ axetat), thuốc súng không khói, màng phim...
- Trong y học: Dùng làm tá dược trong viên thuốc, vật liệu băng bó vết thương.
Em hãy cố gắng hình dung cấu trúc của từng loại, liên hệ với tính chất và ứng dụng của chúng nhé. Nếu có phần nào còn chưa rõ, đừng ngần ngại hỏi lại thầy!
Chào mọi người ạ, em là học sinh lớp 12 và đang vật lộn với bài tập Hóa học về Tinh bột và Cellulose (trong sách Kết nối tri thức, Bài 6). Em đọc đi đọc lại mà vẫn thấy mơ hồ quá, đặc biệt là mấy phần về cấu trúc và phản ứng của chúng. Có anh chị/thầy cô nào có kinh nghiệm có thể giải thích cặn kẽ hơn cho em hiểu được không ạ? Em sợ kiểm tra quá!
Cụ thể, em đang hơi rối ở chỗ:
- Sự khác nhau giữa cấu trúc của tinh bột và cellulose?
- Tại sao tinh bột lại bị thủy phân trong môi trường axit hoặc enzim, còn cellulose thì khó hơn?
- Có những ứng dụng thực tế nào quan trọng của hai chất này mà em cần lưu ý?
Em cảm ơn mọi người nhiều lắm ạ!
💡 Gợi ý:
- Hãy nhớ sự khác biệt về độ hoạt động giữa các kim loại trong nhóm IIA.
- Tập viết phương trình phản ứng và cân bằng chúng cẩn thận.
- Đừng bỏ qua các trường hợp đặc biệt, ví dụ như Beri (Be).
Chào em! Thầy/cô hiểu cảm giác của em khi gặp khó khăn với bài tập nhóm IIA. Đây là một phần kiến thức quan trọng nhưng cũng dễ gây nhầm lẫn nếu không nắm vững bản chất. Để giúp em, thầy/cô sẽ chia nhỏ vấn đề và giải thích từng bước nhé:
- Tính chất hóa học chung của nhóm IIA: Các kim loại nhóm IIA (trừ Be) đều là kim loại hoạt động mạnh, có xu hướng nhường 2 electron để đạt cấu hình bền vững.
- Phản ứng với nước:
- Be: Không phản ứng với nước ở bất kỳ điều kiện nào.
- Mg: Phản ứng chậm với nước lạnh, nhanh hơn với nước nóng hoặc hơi nước. Ví dụ: Mg + H2O (hơi) → MgO + H2
- Ca, Sr, Ba: Phản ứng mạnh với nước ở nhiệt độ thường, tạo thành dung dịch bazơ và khí hidro. Ví dụ: Ca + 2H2O → Ca(OH)2 + H2
- Phản ứng với axit: Tất cả các kim loại nhóm IIA (trừ Be) đều phản ứng với axit giải phóng khí hidro.
- Ví dụ: Mg + 2HCl → MgCl2 + H2
- Ví dụ: Ca + H2SO4 (loãng) → CaSO4 + H2
- Lưu ý quan trọng:
- Be: Có tính chất khác biệt so với các kim loại còn lại trong nhóm do kích thước nhỏ và điện tích lớn. Be tạo oxit và hidroxit lưỡng tính.
- Cân bằng phương trình: Luôn kiểm tra lại số nguyên tử của mỗi nguyên tố ở hai vế của phương trình để đảm bảo cân bằng đúng.
Lời khuyên:
- Học thuộc các phản ứng đặc trưng: Ghi nhớ các phản ứng quan trọng của từng kim loại (Mg, Ca, Ba) với nước và axit.
- Luyện tập nhiều bài tập: Làm nhiều bài tập khác nhau để làm quen với các dạng bài và rèn luyện kỹ năng giải bài.
- Đặt câu hỏi khi gặp khó khăn: Đừng ngại hỏi thầy/cô hoặc bạn bè khi em gặp bất kỳ vấn đề nào.
Chúc em học tốt và đạt điểm cao nhé!
Mọi người ơi, em đang làm bài tập Hóa 12 bài 25 về Nguyên tố nhóm IIA (trong sách Kết nối tri thức) mà cứ bị loạn hết cả lên. :( Em đọc lý thuyết rồi mà vẫn không biết áp dụng vào bài tập kiểu gì. Đặc biệt là mấy cái phản ứng của mấy chất như Ca, Mg với nước, axit ấy ạ. Em hay bị nhầm lẫn sản phẩm với cân bằng phương trình lắm. Có ai có thể giúp em hiểu rõ hơn được không ạ? Mai em phải nộp bài rồi, huhu.
💡 Gợi ý:
- Hãy vẽ sơ đồ tư duy để hệ thống lại kiến thức về cấu trúc protein.
- Tìm các video minh họa về cơ chế hoạt động của enzyme để dễ hình dung hơn.
- Làm nhiều bài tập trắc nghiệm và tự luận để củng cố kiến thức.
Chào em! Thầy hiểu là em đang cảm thấy hơi ‘ngợp’ với kiến thức về Protein và Enzyme đúng không? Đừng lo lắng, đây là một phần kiến thức khá quan trọng và cần được hiểu rõ. Thầy sẽ giúp em phân biệt và nắm vững kiến thức này nhé:
1. Cấu trúc của Protein:
- Cấu trúc bậc 1: Là trình tự các amino acid liên kết với nhau bằng liên kết peptide tạo thành chuỗi polypeptide.
- Cấu trúc bậc 2: Là sự sắp xếp cục bộ của chuỗi polypeptide, phổ biến nhất là dạng xoắn alpha (α-helix) và phiến beta (β-sheet), được giữ vững bởi liên kết hydro giữa các nhóm peptide.
- Cấu trúc bậc 3: Là cấu trúc ba chiều hoàn chỉnh của một chuỗi polypeptide, được hình thành do sự tương tác giữa các gốc R của amino acid (liên kết disulfide, liên kết ion, tương tác kỵ nước, liên kết hydro).
- Cấu trúc bậc 4: Chỉ có ở những protein gồm nhiều chuỗi polypeptide (subunit) liên kết với nhau. Cấu trúc này mô tả sự sắp xếp không gian của các subunit đó.
Quan trọng: Cấu trúc bậc cao hơn (bậc 3, 4) quyết định chức năng sinh học của protein. Sự thay đổi cấu trúc (ví dụ, do nhiệt độ, pH) có thể làm protein mất chức năng.
2. Cơ chế hoạt động của Enzyme:
- Enzyme là chất xúc tác sinh học, giúp tăng tốc độ phản ứng sinh hóa trong cơ thể.
- Enzyme có vùng hoạt động (active site) là nơi chất phản ứng (substrate) liên kết vào.
- Cơ chế hoạt động chính:
- Liên kết enzyme-substrate: Enzyme liên kết với substrate tạo thành phức enzyme-substrate.
- Xúc tác: Enzyme làm giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng, giúp phản ứng xảy ra nhanh hơn.
- Giải phóng sản phẩm: Sau khi phản ứng xảy ra, sản phẩm được giải phóng khỏi enzyme, và enzyme trở lại trạng thái ban đầu để tiếp tục xúc tác cho các phản ứng khác.
Quan trọng: Mỗi enzyme thường chỉ xúc tác cho một phản ứng hoặc một nhóm phản ứng nhất định (tính đặc hiệu). Hoạt tính của enzyme có thể bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ, pH, và các chất ức chế hoặc hoạt hóa.
Để dễ nhớ, em hãy hình dung protein giống như một sợi dây thừng (chuỗi amino acid). Sợi dây có thể cuộn lại theo nhiều cách khác nhau (cấu trúc bậc 2, 3, 4). Còn enzyme giống như một chiếc chìa khóa (vùng hoạt động) chỉ mở được một ổ khóa nhất định (substrate).
Chúc em học tốt!
Mọi người ơi, em chào cả nhà ạ! Em đang học bài Protein và Enzyme trong sách Kết nối tri thức lớp 12, mà em thấy rối quá trời rối luôn 😭😭😭. Em đọc sách với làm bài tập mà cứ bị lẫn lộn giữa cấu trúc của protein với chức năng của enzyme ấy ạ. Kiểu như em không biết khi nào thì protein cuộn lại thành cấu trúc bậc 3, bậc 4, rồi enzyme thì hoạt động theo cơ chế nào á. Em sợ đi thi không làm được bài này quá huhu. Có anh chị hay thầy cô nào có thể giúp em hiểu rõ hơn về cái này được không ạ? Em cảm ơn nhiều ạ!
💡 Gợi ý:
- Hãy thử so sánh tính chất của một kim loại nguyên chất (ví dụ: sắt, nhôm) với hợp kim của chúng (thép, duralumin) để thấy rõ sự khác biệt và ưu điểm của hợp kim.
- Khi học về hợp kim, đừng cố gắng học thuộc lòng mà hãy tìm hiểu *lý do* người ta tạo ra hợp kim đó (ví dụ: thép để tăng độ cứng của sắt, duralumin để nhôm nhẹ nhưng bền hơn).
- Vẽ sơ đồ tư duy hoặc lập bảng so sánh các hợp kim phổ biến về thành phần chính, tính chất nổi bật và ứng dụng để dễ ghi nhớ hơn.
Chào em! Thầy/cô hiểu cảm giác của em khi học một khái niệm mới mà thấy mơ hồ, đặc biệt là khi có nhiều ví dụ và tính chất cần ghi nhớ. Đừng lo lắng quá nhé, kiến thức về hợp kim rất thú vị và có nhiều ứng dụng trong đời sống, mình cùng tìm hiểu kỹ hơn nha!
Để giúp em hiểu rõ hơn về Hợp kim, mình cùng đi từ những điều cơ bản nhất:
1. Hợp kim là gì?
Đơn giản nhất, hợp kim là hỗn hợp của hai hay nhiều nguyên tố, trong đó ít nhất phải có một kim loại là thành phần chính. Các nguyên tố còn lại có thể là kim loại hoặc phi kim. Sự kết hợp này thường được thực hiện bằng cách nấu chảy các thành phần rồi để nguội.
2. Tại sao hợp kim lại ưu việt hơn kim loại nguyên chất?
Đây chính là câu hỏi mấu chốt mà em thắc mắc đúng không? Lý do chính là khi trộn các nguyên tố lại với nhau, đặc biệt là khi các nguyên tử có kích thước khác nhau, chúng sẽ làm xáo trộn cấu trúc mạng tinh thể đều đặn của kim loại nguyên chất. Sự xáo trộn này dẫn đến:
- Tăng độ cứng và độ bền: Các nguyên tử khác kích thước xen vào mạng tinh thể làm cho các lớp nguyên tử khó trượt lên nhau hơn khi chịu tác dụng lực. Điều này khiến hợp kim cứng và bền hơn nhiều so với kim loại thành phần.
- Cải thiện khả năng chống ăn mòn: Một số hợp kim được tạo ra để chống lại sự ăn mòn hóa học tốt hơn. Ví dụ, việc thêm crom và niken vào sắt tạo ra thép không gỉ (inox), có khả năng chống gỉ sét vượt trội.
- Thay đổi nhiệt độ nóng chảy: Hợp kim thường có nhiệt độ nóng chảy thấp hơn so với kim loại thành phần (ví dụ: thiếc hàn là hợp kim của thiếc và chì). Điều này giúp dễ dàng gia công hoặc sử dụng trong các ứng dụng đặc biệt.
- Thay đổi tính dẫn điện, dẫn nhiệt: Tính dẫn điện của hợp kim thường kém hơn kim loại nguyên chất.
- Thay đổi màu sắc, khối lượng riêng: Giúp tạo ra các vật liệu có tính chất mong muốn cho từng mục đích sử dụng.
Tóm lại: Bản chất của hợp kim là sự kết hợp để tạo ra vật liệu mới với những tính chất vượt trội, phù hợp hơn với các ứng dụng khác nhau trong đời sống và công nghiệp. Em cứ hình dung như việc mình trộn các nguyên liệu khác nhau để tạo ra một món ăn ngon hơn, độc đáo hơn, đáp ứng được nhiều khẩu vị khác nhau vậy!
3. Một số hợp kim tiêu biểu:
- Thép, Gang: Hợp kim của Sắt với Carbon (và một số nguyên tố khác như Mn, Cr, Ni...). Gang có hàm lượng Carbon cao hơn thép (2-5% C) nên cứng và giòn hơn, thép có hàm lượng Carbon thấp hơn (<2% C) nên dẻo và bền hơn.
- Đồng thau: Hợp kim của Đồng và Kẽm. Dễ gia công, có màu vàng đẹp, dùng làm vật trang trí, nhạc cụ...
- Đồng bạch: Hợp kim của Đồng và Niken. Có màu trắng bạc, bền, chống ăn mòn tốt, dùng làm tiền xu, đồ dùng y tế.
- Duralumin: Hợp kim của Nhôm với Đồng, Magie, Mangan, Silic. Rất nhẹ nhưng lại bền và cứng hơn nhôm nguyên chất, được dùng nhiều trong ngành hàng không, chế tạo máy bay.
Hy vọng với lời giải thích này, em đã nắm rõ hơn về bản chất của hợp kim và không còn hoang mang nữa nhé! Cứ nắm vững định nghĩa, hiểu được lý do tại sao lại dùng hợp kim và nhớ một vài ví dụ tiêu biểu là em sẽ tự tin hơn nhiều. Nếu có gì chưa rõ, em cứ hỏi tiếp nha!
Chào mọi người ạ!
Em là học sinh lớp 12 và đang học bài Hợp kim trong sách Hóa học 12 Kết nối tri thức. Trời ơi, em đọc đi đọc lại phần này mà vẫn thấy lơ mơ, không hiểu rõ bản chất lắm ạ! Sách cứ nói kim loại nguyên chất xong lại hợp kim, rồi nào là tính chất này khác, độ bền cao hơn, chống ăn mòn tốt hơn... nhưng mà tại sao lại thế được nhỉ? Em cứ bị lẫn lộn giữa khái niệm và các ví dụ như thép, gang, đồng thau, duralumin...
Thầy cô hay các bạn nào đã học qua rồi có thể giải thích giúp em một cách dễ hiểu nhất được không ạ? Đặc biệt là cái phần tại sao hợp kim lại có tính chất ưu việt hơn kim loại ban đầu ấy ạ. Em sợ đi thi gặp mấy câu lý thuyết này lại mất điểm oan uổng quá! Em cảm ơn mọi người nhiều lắm ạ!
Bích Hiền Ngô
Quản trị viên💡 Gợi ý:
- Hãy bắt đầu bằng cách viết phương trình hóa học cho các phản ứng.
- Nhớ cân bằng phương trình hóa học trước khi tính toán.
- Lập sơ đồ tư duy để hệ thống lại kiến thức về tính chất hóa học và điều chế kim loại kiềm và kiềm thổ.
Chào em! Thầy hiểu là em đang cảm thấy hơi áp lực khi ôn tập chương 2. Đừng lo lắng quá nhé, thầy sẽ giúp em hệ thống lại kiến thức và hướng dẫn cách làm bài tập.
1. Kiến thức cần nhớ:
- Kim loại kiềm (Nhóm IA):
- Tính chất vật lý: Mềm, nhẹ, dẫn điện, dẫn nhiệt tốt.
- Tính chất hóa học: Tính khử mạnh (dễ nhường electron). Tác dụng mạnh với nước, oxi, halogen, axit.
- Điều chế: Điện phân nóng chảy muối halogenua hoặc hidroxit.
- Kim loại kiềm thổ (Nhóm IIA):
- Tính chất vật lý: Cứng hơn kim loại kiềm, dẫn điện, dẫn nhiệt tốt.
- Tính chất hóa học: Tính khử mạnh hơn kim loại kiềm thổ. Tác dụng với nước (chậm hơn kim loại kiềm), oxi, halogen, axit.
- Điều chế: Điện phân nóng chảy muối halogenua.
- Hợp chất quan trọng:
- NaOH, Ca(OH)2: Tính bazơ mạnh.
- CaCO3, MgCO3: Muối không tan, bị nhiệt phân hủy.
2. Cách làm bài tập:
- Bài tập phản ứng với nước: Viết phương trình phản ứng, cân bằng phương trình, sau đó tính toán theo số mol. Lưu ý: Kim loại kiềm phản ứng mãnh liệt hơn kim loại kiềm thổ.
- Bài tập điều chế: Nắm vững phương pháp điện phân nóng chảy.
- Bài tập nhận biết: Dựa vào tính chất đặc trưng của từng kim loại và hợp chất để nhận biết. Ví dụ: dùng quỳ tím để nhận biết dung dịch bazơ.
- Bài tập hỗn hợp: Xác định các chất phản ứng, viết phương trình, lập hệ phương trình (nếu cần) để giải.
Ví dụ: Cho 0,46 gam Na tác dụng với nước dư, thu được dung dịch X và khí Y. Tính thể tích khí Y (đktc).
Giải:
2Na + 2H2O → 2NaOH + H2
nNa = 0,46/23 = 0,02 mol
Theo phương trình: nH2 = 1/2 * nNa = 0,01 mol
VH2 = 0,01 * 22,4 = 0,224 lít
Em hãy thử áp dụng các kiến thức và phương pháp này vào các bài tập cụ thể. Nếu vẫn còn thắc mắc, đừng ngần ngại hỏi thầy nhé!
Học thêm hiệu quả
Khóa học online chất lượng cao
Sách giáo khoa online
Đầy đủ các môn học
Gia sư online
Học 1-1 với giáo viên giỏi. Cam kết tiến bộ trong 30 ngày.
