Hóa 10 - Biến thiên enthalpy: Em rối quá, giúp em với ạ!
Chào mọi người ạ! Em đang học bài 17 về biến thiên enthalpy trong phản ứng hóa học (sách Kết nối tri thức). Em đọc sách mãi mà vẫn không hiểu rõ lắm về cách tính biến thiên enthalpy ấy ạ. Ví dụ như bài tập mà người ta cho nhiệt tạo thành của các chất, rồi bắt mình tính biến thiên enthalpy của phản ứng thì em làm cứ sai hoài. Có ai có thể giải thích lại cho em một cách dễ hiểu hơn được không ạ? Em cảm ơn nhiều lắm!
Em lo quá, sắp kiểm tra rồi mà vẫn chưa nắm vững phần này huhu...
Câu trả lời(14)
9 câu trả lời hay💡 Gợi ý:
- Xem lại định nghĩa và các ví dụ về đồng vị, số khối, số hiệu nguyên tử.
- Ôn tập quy luật biến đổi bán kính nguyên tử, độ âm điện, tính kim loại, tính phi kim trong một chu kỳ và một nhóm.
- Nắm vững cách xác định loại liên kết (ion, cộng hóa trị) dựa trên bản chất của nguyên tử.
💡 Gợi ý:
- Hãy chắc chắn bạn đã cân bằng phương trình hóa học trước khi tính toán.
- Đừng quên kiểm tra đơn vị của enthalpy tạo thành (thường là kJ/mol).
- Luyện tập nhiều bài tập khác nhau để làm quen với các dạng bài.
Chào em! Thầy hiểu cảm giác của em, chương 6 Hóa 10 khá nhiều kiến thức mới và dễ gây nhầm lẫn. Đừng lo lắng, thầy sẽ giúp em phân biệt rõ hơn nhé.
Thứ nhất, về cách tính biến thiên enthalpy (ΔH) của phản ứng:
Em nhớ giúp thầy công thức tổng quát này:
ΔHpư = ΣΔHf,sp - ΣΔHf,cbđ
Trong đó:
- ΔHpư là biến thiên enthalpy của phản ứng
- ΣΔHf,sp là tổng enthalpy tạo thành của các sản phẩm (product)
- ΣΔHf,cbđ là tổng enthalpy tạo thành của các chất ban đầu (chất phản ứng, reactants)
Quan trọng: Luôn luôn lấy tổng enthalpy tạo thành của sản phẩm trừ đi tổng enthalpy tạo thành của chất ban đầu, không bao giờ làm ngược lại nhé!
Thứ hai, cần lưu ý:
- Hệ số tỉ lượng: Khi tính tổng, em phải nhân enthalpy tạo thành của mỗi chất với hệ số tỉ lượng của chất đó trong phương trình phản ứng.
- Đơn chất bền: Enthalpy tạo thành của các đơn chất bền (ví dụ: O2, N2, kim loại ở trạng thái tự nhiên...) bằng 0.
- Trạng thái: Enthalpy tạo thành phụ thuộc vào trạng thái của chất (rắn, lỏng, khí).
Ví dụ, xét phản ứng:
aA + bB → cC + dD
Thì:
ΔHpư = [c.ΔHf,C + d.ΔHf,D] - [a.ΔHf,A + b.ΔHf,B]
Tóm lại:
Em cứ nhớ kỹ công thức trên và lưu ý những điều thầy vừa nói, em sẽ không bị nhầm lẫn nữa đâu. Chúc em học tốt!
Chào mọi người ạ! Em đang làm bài tập ôn tập chương 6 Hóa 10 (Kết nối tri thức) mà thấy rối quá. Mấy bài về enthalpy tạo thành, biến thiên enthalpy rồi tính toán các kiểu em cứ bị lẫn lộn hết cả lên. Có ai có thể giúp em hiểu rõ hơn về mấy cái này được không ạ? Em cảm ơn nhiều lắm!
Ví dụ như bài toán cho enthalpy tạo thành của các chất rồi yêu cầu tính biến thiên enthalpy của phản ứng ấy ạ. Em không biết khi nào thì lấy tổng enthalpy tạo thành của sản phẩm trừ đi tổng enthalpy tạo thành của chất phản ứng, khi nào thì phải làm ngược lại 😭
💡 Gợi ý:
- Luôn xác định số electron hóa trị của từng nguyên tử trước khi áp dụng quy tắc octet.
- Thực hành vẽ công thức Lewis cho các phân tử đơn giản (như H₂O, CO₂, NH₃) để hình dung cách các electron được chia sẻ hoặc trao đổi.
- Ghi nhớ các trường hợp ngoại lệ phổ biến (H, Be, B, và các nguyên tố từ chu kì 3 trở đi như P, S) để tránh nhầm lẫn trong bài tập.
Chào em! Thầy/cô hiểu cảm giác của em lúc này. Quy tắc octet là một khái niệm rất quan trọng trong hóa học lớp 10, nhưng ban đầu có thể hơi khó hình dung một chút. Đừng lo lắng nhé, thầy/cô sẽ giải thích thật chi tiết và dễ hiểu để em nắm vững kiến thức này.
1. Quy tắc octet là gì?
Đúng như em hiểu, Quy tắc octet (hay Quy tắc bát tử) phát biểu rằng các nguyên tử có xu hướng hình thành liên kết hóa học để đạt được cấu hình electron bền vững với 8 electron ở lớp vỏ ngoài cùng (trừ lớp K chỉ cần 2 electron), giống như cấu hình của khí hiếm. Mục đích của việc này là để đạt được trạng thái năng lượng thấp nhất, tức là bền vững nhất.
2. Làm sao để áp dụng Quy tắc octet?
Để áp dụng, em cần quan tâm đến số electron hóa trị (electron lớp ngoài cùng) của nguyên tử. Các nguyên tử sẽ có 3 cách chính để đạt được 8 electron lớp ngoài cùng (hoặc 2 electron với H):
- Nhận thêm electron: Thường là các phi kim (nhóm VIA, VIIA) để đạt 8 electron.
- Ví dụ: Nguyên tử Clo (Cl) có 7 electron hóa trị. Để đạt octet, nó sẽ nhận thêm 1 electron để tạo thành ion Cl- với 8 electron hóa trị.
- Nhường electron: Thường là các kim loại (nhóm IA, IIA, IIIA) để lớp electron bên trong trở thành lớp ngoài cùng và có 8 electron.
- Ví dụ: Nguyên tử Natri (Na) có 1 electron hóa trị. Nó sẽ nhường 1 electron để tạo thành ion Na+. Khi đó, lớp electron bên trong của Na+ sẽ trở thành lớp ngoài cùng và có 8 electron.
- Góp chung electron (liên kết cộng hóa trị): Hai hay nhiều nguyên tử góp chung electron để cả hai cùng đạt octet.
- Ví dụ: Trong phân tử H₂O:
- Oxi (O) có 6 electron hóa trị, cần 2 electron nữa.
- Hidro (H) có 1 electron hóa trị, cần 1 electron nữa (để đạt 2 electron như Heli).
- Ví dụ: Trong phân tử H₂O:
3. Các trường hợp ngoại lệ quan trọng
Đây là phần mà nhiều bạn hay nhầm lẫn nhất, nhưng không có gì đáng sợ cả, chỉ cần nhớ một vài trường hợp phổ biến thôi em nhé:
- Nguyên tử H (Hidro): Chỉ cần 2 electron ở lớp vỏ ngoài cùng để bền vững (giống Heli), chứ không phải 8.
- Nguyên tử Be (Beri), B (Bo): Thường không đạt octet. Ví dụ:
- Trong BeCl₂, Be chỉ có 4 electron xung quanh.
- Trong BF₃, B chỉ có 6 electron xung quanh.
- Các nguyên tố từ chu kì 3 trở đi (P, S, Cl, ...): Có thể có nhiều hơn 8 electron ở lớp vỏ ngoài cùng do có orbital d trống tham gia liên kết.
- Ví dụ: Trong PCl₅, Photpho (P) có 10 electron xung quanh.
- Ví dụ: Trong SF₆, Lưu huỳnh (S) có 12 electron xung quanh.
4. Lời khuyên cho em
Để không bị loạn, em hãy tập viết cấu hình electron của các nguyên tố, từ đó xác định số electron hóa trị. Sau đó, hãy thử vẽ công thức Lewis cho các phân tử đơn giản trước. Khi đã quen, em sẽ thấy quy tắc này rất logic và dễ áp dụng.
Cứ luyện tập nhiều là sẽ thành thạo thôi em nhé! Có gì thắc mắc nữa thì cứ hỏi, thầy/cô và các bạn sẽ luôn sẵn lòng giúp đỡ!
Chào các bạn và thầy/cô trên diễn đàn ạ! Em đang là học sinh lớp 10 và đang "vật lộn" với bài Hóa về Quy tắc octet (Bài 10 - Kết nối tri thức). Thật sự là em đọc sách giáo khoa rồi mà vẫn cứ lơ mơ lắm ạ.
Em hiểu là các nguyên tử sẽ cố gắng đạt 8 electron lớp ngoài cùng để bền vững giống khí hiếm, nhưng khi vào bài tập thực tế, đặc biệt là mấy cái công thức Lewis hay xác định liên kết, em cứ bị loạn hết cả lên. Không biết khi nào thì nó "đủ" 8, khi nào thì "thiếu", rồi mấy cái trường hợp ngoại lệ nữa chứ!
Có bạn nào hay thầy/cô nào có cách giải thích nào dễ hiểu hơn không ạ? Hay có mẹo gì để mình áp dụng quy tắc này cho đúng khi viết công thức cấu tạo hay dự đoán tính chất liên kết không ạ? Em sợ mấy bài kiểm tra sắp tới quá, cứ mơ hồ thế này thì chết mất thôi ạ!
Em cảm ơn mọi người nhiều lắm ạ!
💡 Gợi ý:
- Hãy bắt đầu bằng việc học thuộc các định nghĩa và khái niệm cơ bản về nguyên tử.
- Làm bài tập từ dễ đến khó để củng cố kiến thức và làm quen với các dạng bài.
- Tham khảo các nguồn tài liệu trực tuyến để có thêm ví dụ và bài tập thực hành.
Thu Hoa Tiêu
Quản trị viên💡 Gợi ý:
- Hãy viết phương trình hóa học cân bằng trước khi tính toán.
- Kiểm tra kỹ đơn vị của các giá trị nhiệt tạo thành để tránh nhầm lẫn.
- Luyện tập nhiều bài tập khác nhau để làm quen với các dạng bài.
Chào em! Thầy hiểu là em đang gặp khó khăn với phần tính biến thiên enthalpy. Đừng lo lắng quá, thầy sẽ giúp em hiểu rõ hơn nhé!
Thứ nhất, em cần nhớ công thức tính biến thiên enthalpy (ΔH) của phản ứng dựa vào nhiệt tạo thành (ΔHfo) như sau:
ΔHphản ứng = Σ ΔHfo(sản phẩm) - Σ ΔHfo(chất phản ứng)
Trong đó:
- ΔHphản ứng là biến thiên enthalpy của phản ứng
- Σ ΔHfo(sản phẩm) là tổng nhiệt tạo thành chuẩn của các chất sản phẩm
- Σ ΔHfo(chất phản ứng) là tổng nhiệt tạo thành chuẩn của các chất phản ứng
Thứ hai, em cần lưu ý một số điểm quan trọng:
- Nhiệt tạo thành chuẩn của một đơn chất bền (ví dụ: O2, N2, C (graphite)) luôn bằng 0.
- Khi tính tổng nhiệt tạo thành, em nhớ nhân nhiệt tạo thành của mỗi chất với hệ số tỉ lượng của chất đó trong phương trình hóa học đã cân bằng.
- Đơn vị của biến thiên enthalpy thường là kJ/mol.
Ví dụ:
Cho phản ứng: CH4(g) + 2O2(g) → CO2(g) + 2H2O(l)
Biết ΔHfo(CO2) = -393.5 kJ/mol, ΔHfo(H2O) = -285.8 kJ/mol, ΔHfo(CH4) = -74.8 kJ/mol, ΔHfo(O2) = 0 kJ/mol.
Khi đó:
ΔHphản ứng = [1 * (-393.5) + 2 * (-285.8)] - [1 * (-74.8) + 2 * 0] = -890.3 kJ/mol
Vậy, biến thiên enthalpy của phản ứng là -890.3 kJ/mol.
Em hãy thử áp dụng công thức và các lưu ý trên để giải các bài tập tương tự nhé. Nếu vẫn còn thắc mắc, đừng ngại hỏi thầy nha!
Học thêm hiệu quả
Khóa học online chất lượng cao
Sách giáo khoa online
Đầy đủ các môn học
Gia sư online
Học 1-1 với giáo viên giỏi. Cam kết tiến bộ trong 30 ngày.
