Skip to main content
Answered

Cứ loạn hết cả lên với Nhiệt dung riêng 😭 Giúp em với ạ!

M
Minh Lệ Kiều
12/2/2025
69 views
17 replies
Vật lý 12Grade 12Vật lý

Mọi người ơi, em chào cả nhà ạ! Em đang làm bài tập Vật lý lớp 12, bài về Nhiệt dung riêng trong sách Kết nối tri thức ấy ạ. Em đọc đi đọc lại mà vẫn cứ thấy rối tung cả lên, chẳng hiểu gì hết. Kiểu như là, em không biết khi nào thì dùng công thức này, khi nào thì dùng công thức kia. Rồi còn mấy cái đơn vị nữa, cứ lẫn lộn hết cả lên. Em sợ mai đến lớp bị cô giáo hỏi mà không trả lời được thì quê lắm ạ. Ai đó giúp em giải thích dễ hiểu một chút được không ạ? Ví dụ như là, khi nào thì mình cần tính nhiệt lượng bằng công thức Q = mcΔT, rồi cái c nhỏ nhỏ đó có ý nghĩa gì, rồi đơn vị của nó là gì ấy ạ. Em cảm ơn mọi người nhiều lắm ạ!

Answers(17)

11 best answers
M

Mỹ Hương Chu

ModeratorAccepted Answer
4 days ago

💡 Gợi ý:

  1. Hãy nhớ công thức Q = m.c.Δt và hiểu rõ ý nghĩa của từng đại lượng.
  2. Chú ý đơn vị của các đại lượng và đổi về cùng một hệ đơn vị trước khi tính toán.
  3. Luyện tập nhiều bài tập khác nhau để làm quen với cách áp dụng công thức.
L

Lan Hà Lâm

ModeratorAccepted Answer
4 days ago

Chào em! Thầy hiểu cảm giác của em, nhiệt dung riêng là một khái niệm quan trọng nhưng cũng dễ gây nhầm lẫn nếu không nắm vững. Đừng lo lắng, thầy sẽ giúp em hiểu rõ hơn nhé.

Đầu tiên, mình cần hiểu rõ định nghĩa: Nhiệt dung riêng (c) là lượng nhiệt cần thiết để làm cho 1 kg chất đó tăng lên 1°C (hoặc 1 K). Đơn vị của nó thường là J/(kg.K) hoặc cal/(g.°C).

Thứ hai, công thức cần nhớ:

  • Nhiệt lượng (Q) cần cung cấp (hoặc tỏa ra) để làm thay đổi nhiệt độ của một vật có khối lượng (m) từ nhiệt độ ban đầu (t1) đến nhiệt độ cuối (t2) là: Q = m.c.(t2 - t1)

Trong đó:

  • Q là nhiệt lượng (Joule hoặc calo)
  • m là khối lượng (kg hoặc gram)
  • c là nhiệt dung riêng (J/(kg.K) hoặc cal/(g.°C))
  • t2 là nhiệt độ cuối (°C hoặc K)
  • t1 là nhiệt độ đầu (°C hoặc K)

Để áp dụng công thức này hiệu quả, em cần chú ý:

  • Xác định đúng các đại lượng: Đọc kỹ đề bài, xác định rõ khối lượng, nhiệt dung riêng, nhiệt độ ban đầu và nhiệt độ cuối.
  • Đơn vị phải thống nhất: Nếu khối lượng tính bằng kg thì nhiệt dung riêng phải có đơn vị J/(kg.K), nhiệt độ tính bằng °C thì nhiệt dung riêng phải có đơn vị cal/(g.°C). Nếu đơn vị không thống nhất, em cần đổi về cùng một hệ đơn vị trước khi tính toán.
  • Dấu của nhiệt lượng: Nếu vật nhận nhiệt thì Q > 0 (nhiệt lượng cung cấp). Nếu vật tỏa nhiệt thì Q < 0 (nhiệt lượng tỏa ra).

Ví dụ: Một ấm nhôm có khối lượng 0,5 kg chứa 2 kg nước ở 20°C. Tính nhiệt lượng cần thiết để đun sôi nước, biết nhiệt dung riêng của nhôm là 880 J/(kg.K) và của nước là 4200 J/(kg.K).

Giải:

  1. Nhiệt lượng cần để đun nóng ấm nhôm: Qnhôm = mnhôm.cnhôm.(t2 - t1) = 0,5 kg * 880 J/(kg.K) * (100°C - 20°C) = 35200 J
  2. Nhiệt lượng cần để đun nóng nước: Qnước = mnước.cnước.(t2 - t1) = 2 kg * 4200 J/(kg.K) * (100°C - 20°C) = 672000 J
  3. Tổng nhiệt lượng cần thiết: Q = Qnhôm + Qnước = 35200 J + 672000 J = 707200 J

Hy vọng những giải thích này sẽ giúp em hiểu rõ hơn về nhiệt dung riêng. Nếu em có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi thầy nhé!

Mọi người ơi, em đang học bài Nhiệt dung riêng trong sách Vật lí 12 Kết nối tri thức ấy ạ. Em đọc đi đọc lại mà vẫn không hiểu rõ bản chất với cách áp dụng công thức sao cho đúng nữa. Lúc làm bài tập thì cứ bị lẫn lộn hết cả lên, không biết khi nào dùng công thức này, khi nào dùng công thức kia. Có ai có thể giải thích cặn kẽ cho em với được không ạ? Em sắp kiểm tra rồi mà vẫn mông lung quá huhu.

Ví dụ như mấy bài mà liên quan đến tính nhiệt lượng cần cung cấp để làm nóng vật ấy ạ, em hay bị sai lắm. Mong mọi người giúp đỡ em với ạ!

X

Xuân Lan Triệu

ModeratorAccepted Answer
4 days ago

💡 Gợi ý:

  1. Hãy tưởng tượng các hạt khí như những quả bóng nảy liên tục vào thành bình.
  2. Động năng trung bình của phân tử tỉ lệ thuận với nhiệt độ tuyệt đối (Kelvin).
  3. Xem lại các ví dụ trong sách giáo khoa để hiểu rõ hơn về ứng dụng của công thức.
K

Kim Nga Hà

ModeratorAccepted Answer
4 days ago

Chào em! Thầy hiểu là em đang gặp khó khăn trong việc hình dung mối liên hệ giữa các khái niệm này. Đừng lo lắng, thầy sẽ giúp em hiểu rõ hơn nhé!

Trước tiên, em cần nhớ rằng áp suất khí sinh ra do các phân tử khí va chạm vào thành bình. Mỗi lần va chạm, phân tử khí sẽ truyền một xung lượng nhất định lên thành bình. Áp suất chính là tổng xung lượng mà tất cả các phân tử khí truyền lên thành bình trong một đơn vị thời gian trên một đơn vị diện tích.

Bây giờ, hãy nghĩ về động năng trung bình của phân tử. Khi nhiệt độ tăng lên, các phân tử khí chuyển động nhanh hơn, tức là động năng trung bình của chúng tăng lên. Khi động năng trung bình tăng, các phân tử khí sẽ va chạm vào thành bình mạnh hơn và thường xuyên hơn, dẫn đến áp suất tăng.

Vậy, mối liên hệ ở đây là:

  • Nhiệt độ tăng → Động năng trung bình của phân tử tăng → Áp suất tăng

Công thức thể hiện mối liên hệ này là: p = (2/3)n0 * (1/2)mv2, trong đó:

  • p là áp suất
  • n0 là mật độ phân tử
  • (1/2)mv2 là động năng trung bình của một phân tử

Công thức này cho thấy áp suất tỉ lệ thuận với mật độ phân tử và động năng trung bình của phân tử. Em có thể hiểu đơn giản là, nếu có nhiều phân tử hơn (mật độ cao hơn) hoặc các phân tử chuyển động nhanh hơn (động năng cao hơn), thì áp suất sẽ lớn hơn.

Ngoài ra, em có thể liên hệ công thức này với phương trình trạng thái khí lý tưởng: pV = nRT. Từ đó, em có thể thấy mối liên hệ giữa nhiệt độ (T) và động năng trung bình của phân tử.

Hy vọng giải thích này giúp em hiểu rõ hơn. Nếu em vẫn còn thắc mắc, đừng ngần ngại hỏi lại thầy nhé!

Mọi người ơi, em đang học bài Áp suất khí theo mô hình động học phân tử (Vật lí 12 Kết nối tri thức) mà thấy khó hiểu quá 😭. Em đọc mãi mà không hình dung được mối liên hệ giữa áp suất, động năng trung bình của phân tử và nhiệt độ nó như thế nào ấy ạ. Kiểu, em biết công thức rồi, nhưng mà không hiểu sâu bản chất. Có ai có thể giải thích cho em một cách dễ hiểu hơn được không ạ? Em cảm ơn nhiều lắm!!! 🙏

L

Lan Ánh Trần

ModeratorAccepted Answer
5 days ago

💡 Gợi ý:

  1. Hãy tập trung vào ý nghĩa vật lý của các công thức, đừng chỉ học thuộc lòng.
  2. Luyện tập nhiều bài tập khác nhau để làm quen với cách áp dụng công thức.
  3. Tìm kiếm thêm các video bài giảng trên Youtube để có cái nhìn trực quan hơn.
H

Hoàng Phương Bùi

ModeratorAccepted Answer
5 days ago

Chào em! Thầy hiểu là em đang gặp khó khăn với phần này. Đây là một phần quan trọng trong chương trình Vật lí 12, nên mình cùng nhau làm rõ nhé.

1. Áp suất khí theo mô hình động học phân tử:

Em cứ hình dung thế này: khí được cấu tạo từ vô số các phân tử chuyển động hỗn loạn không ngừng. Khi các phân tử này va chạm vào thành bình, chúng sẽ gây ra áp lực lên thành bình. Áp suất khí chính là áp lực này, tính trên một đơn vị diện tích.

Công thức quan trọng ở đây là: p = (2/3)n0Ek

  • p là áp suất khí
  • n0 là mật độ phân tử (số phân tử trên một đơn vị thể tích)
  • Ek là động năng trung bình của một phân tử

2. Quan hệ giữa động năng phân tử và nhiệt độ:

Nhiệt độ là thước đo độ nóng lạnh của vật. Ở mức độ vi mô, nhiệt độ liên quan trực tiếp đến động năng trung bình của các phân tử. Nhiệt độ càng cao, các phân tử chuyển động càng nhanh, và động năng trung bình của chúng càng lớn.

Công thức liên hệ là: Ek = (3/2)kT

  • Ek là động năng trung bình của một phân tử
  • k là hằng số Boltzmann (k ≈ 1.38 × 10-23 J/K)
  • T là nhiệt độ tuyệt đối (tính bằng Kelvin)

Để giải bài tập hiệu quả, em cần:

  1. Xác định rõ các đại lượng đã cho và đại lượng cần tìm.
  2. Chọn công thức phù hợp.
  3. Đổi đơn vị (nếu cần) về hệ SI.
  4. Thay số và tính toán cẩn thận.

Ví dụ, nếu bài tập cho biết áp suất và mật độ phân tử, yêu cầu tính động năng trung bình, em sẽ sử dụng công thức p = (2/3)n0Ek để suy ra Ek.

Đừng ngại hỏi lại nếu vẫn còn chỗ nào chưa hiểu nhé! Thầy luôn sẵn lòng giúp đỡ.

Chào mọi người ạ! Em đang học bài 12 Vật Lí 12 (Kết nối tri thức) về áp suất khí theo mô hình động học phân tử với lại quan hệ giữa động năng phân tử và nhiệt độ. Em đọc lý thuyết rồi mà vẫn không hiểu rõ lắm, đặc biệt là mấy cái công thức liên quan đến áp suất với động năng ấy ạ. Em làm thử mấy bài tập mà cứ bị lúng túng, không biết áp dụng công thức nào cho đúng. Có anh/chị hoặc thầy cô nào có thể giải thích lại cho em dễ hiểu hơn được không ạ? Em cảm ơn nhiều lắm!

N

Ngọc Bách Bùi

ModeratorAccepted Answer
Dec 3, 2025, 04:44 AM

💡 Gợi ý:

  1. Luôn luôn nhớ đổi nhiệt độ từ độ Celsius (°C) sang độ Kelvin (K) bằng công thức T(K) = t(°C) + 273 khi làm các bài tập về khí lí tưởng.
  2. Xác định rõ ràng các trạng thái ban đầu (V1, T1) và trạng thái cuối (V2, T2) của khối khí trước khi áp dụng công thức.
  3. Kiểm tra xem điều kiện 'áp suất không đổi' có được thỏa mãn không, vì đây là điều kiện tiên quyết để áp dụng Định luật Charles.
K

Kim Mai Châu

ModeratorAccepted Answer
Dec 3, 2025, 04:44 AM

Chào em! Thầy hiểu em đang gặp khó khăn với dạng bài tập này. Đừng lo lắng nhé, đây là một dạng bài rất cơ bản và quan trọng của Định luật Charles. Chúng ta cùng xem xét lại từng bước nhé!

Định luật Charles phát biểu rằng: Đối với một lượng khí xác định, giữ áp suất không đổi, thể tích của khối khí tỉ lệ thuận với nhiệt độ tuyệt đối của nó. Công thức của định luật là: V/T = hằng số, hay V1/T1 = V2/T2.

Lưu ý cực kỳ quan trọng: Trong các công thức về khí lí tưởng (như Định luật Charles, Boyle-Mariotte, Gay-Lussac và phương trình trạng thái khí lí tưởng), nhiệt độ T phải luôn được tính bằng độ Kelvin (K), không phải độ Celsius (°C). Mối quan hệ là: T(K) = t(°C) + 273.

Bây giờ, chúng ta cùng giải bài tập của em nhé:

  1. Tóm tắt đề bài và đổi đơn vị nhiệt độ sang Kelvin:
    • Thể tích ban đầu: V1 = 2 lít
    • Nhiệt độ ban đầu: t1 = 27°C => T1 = 27 + 273 = 300 K
    • Nhiệt độ lúc sau: t2 = 127°C => T2 = 127 + 273 = 400 K
    • Áp suất không đổi (đây là điều kiện áp dụng Định luật Charles)
    • Thể tích lúc sau: V2 = ?
  2. Áp dụng Định luật Charles:
    Vì áp suất không đổi, ta có: V1/T1 = V2/T2
  3. Thay số và tính toán V2:
    2 / 300 = V2 / 400
    Để tìm V2, ta nhân chéo:
    V2 = (2 * 400) / 300
    V2 = 800 / 300
    V2 ≈ 2.67 lít

Vậy, thể tích khối khí lúc sau là khoảng 2.67 lít.

Em thấy không, chỉ cần nhớ đổi nhiệt độ sang Kelvin là bài toán trở nên đơn giản ngay! Đây là lỗi mà rất nhiều bạn học sinh hay mắc phải đó. Em cứ luyện tập thêm vài bài nữa là sẽ thành thạo thôi. Cố gắng lên nhé!

Á
Dec 3, 2025, 04:44 AM

Chào mọi người, em đang ôn tập phần Định luật Charles trong Vật lý 12 mà gặp phải bài này khó quá, em làm đi làm lại mấy lần mà kết quả cứ sai hoài, không biết mình bị nhầm ở đâu nữa. Mọi người có thể hướng dẫn em với được không ạ? Em lo quá!

Đề bài là thế này ạ:

Một khối khí lí tưởng có thể tích 2 lít ở nhiệt độ 27°C. Giữ áp suất không đổi, nung nóng khối khí đến 127°C. Tính thể tích khối khí lúc sau.

Em thử áp dụng công thức V1/T1 = V2/T2 rồi mà không ra, hay em quên đổi đơn vị gì đó ạ? Em cảm ơn mọi người nhiều!

H

Hoàng Nhật Triệu

ModeratorAccepted Answer
Dec 2, 2025, 02:14 PM

💡 Gợi ý:

  1. Hãy vẽ sơ đồ quá trình để dễ hình dung bài toán hơn.
  2. Lập bảng tóm tắt các đại lượng đã biết và cần tìm trước khi giải.
  3. Tham khảo các bài giải mẫu tương tự để hiểu rõ hơn cách làm.
P

Phúc Tuấn Cao

ModeratorAccepted Answer
Dec 2, 2025, 02:14 PM

Chào em! Thầy hiểu cảm giác của em, chương này nhiều công thức dễ nhầm lẫn thật. Đừng lo lắng quá, thầy sẽ giúp em hệ thống lại kiến thức và hướng dẫn cách làm bài tập nhé.

1. Ôn lại lý thuyết cơ bản:

  • Công (A): Là số đo phần năng lượng được trao đổi giữa vật và môi trường ngoài thông qua tác dụng của lực.
  • Nhiệt lượng (Q): Là số đo phần năng lượng mà vật nhận được hoặc mất đi do sự truyền nhiệt.
  • Độ biến thiên nội năng (ΔU): Là độ thay đổi năng lượng bên trong vật, phụ thuộc vào trạng thái đầu và cuối, không phụ thuộc vào quá trình.
  • Nguyên lý I Nhiệt động lực học: ΔU = A + Q (Độ biến thiên nội năng bằng tổng công và nhiệt lượng)

2. Lưu ý quan trọng:

  • Đơn vị: Phải đổi hết về đơn vị chuẩn (Joule cho công và nhiệt lượng, Kelvin cho nhiệt độ tuyệt đối).
  • Dấu: Công sinh ra bởi hệ là dương, công thực hiện lên hệ là âm. Nhiệt lượng hệ nhận là dương, nhiệt lượng hệ tỏa ra là âm.
  • Động cơ nhiệt Carnot: Hiệu suất H = 1 - (T2/T1) (T1 là nhiệt độ nguồn nóng, T2 là nhiệt độ nguồn lạnh, cả hai đều phải ở Kelvin).

3. Cách làm bài tập:

  1. Đọc kỹ đề bài: Xác định rõ các đại lượng đã cho, đại lượng cần tìm và quá trình biến đổi.
  2. Phân tích đề bài: Xác định xem bài toán thuộc loại nào (đẳng nhiệt, đẳng tích, đẳng áp, đoạn nhiệt,...) để áp dụng công thức phù hợp.
  3. Áp dụng công thức: Thay số cẩn thận, đổi đơn vị nếu cần thiết.
  4. Kiểm tra lại kết quả: Xem kết quả có hợp lý không (ví dụ hiệu suất không thể lớn hơn 1).

Về việc em hay nhầm giữa nhiệt độ Celsius và Kelvin, em luôn nhớ công thức chuyển đổi: T (Kelvin) = t (°C) + 273.15. Khi làm bài, cứ thấy nhiệt độ Celsius là đổi sang Kelvin trước cho chắc chắn nhé!

Nếu em có bài tập cụ thể nào khó, cứ gửi lên đây thầy sẽ hướng dẫn chi tiết hơn cho em.

Chúc em học tốt!

H
Dec 2, 2025, 02:14 PM

Chào mọi người ạ! Em đang làm bài tập Vật lí 12 (Kết nối tri thức) về chương Vật lí nhiệt, cụ thể là mấy bài liên quan đến công, nhiệt lượng, độ biến thiên nội năng ấy ạ. Em đọc lý thuyết rồi mà cứ áp dụng vào bài tập là bị rối tung lên, không biết bắt đầu từ đâu luôn 😭

Có ai có thể giúp em giải thích lại mấy cái công thức với hướng dẫn em cách làm bài tập dạng này được không ạ? Em sắp thi rồi mà vẫn lơ mơ quá, lo quá trời luôn 🥺

Ví dụ như mấy bài tính hiệu suất của động cơ nhiệt Carnot ấy ạ, em cứ bị nhầm lẫn giữa nhiệt độ tuyệt đối với nhiệt độ Celsius hoài à. Ai đó cứu em với!!! 🙏

D
Dec 2, 2025, 02:44 AM

💡 Gợi ý:

  1. Hãy chú ý đến đơn vị của các đại lượng trong công thức Q = mcΔT. Đảm bảo chúng đồng nhất trước khi tính toán.
  2. Nhiệt dung riêng là một thuộc tính của vật chất, nó cho biết khả năng hấp thụ nhiệt của vật đó. Tra cứu bảng giá trị nhiệt dung riêng của các chất để làm bài tập.
  3. Khi giải bài tập, hãy viết ra tất cả các thông tin đã cho và thông tin cần tìm. Điều này giúp em dễ dàng xác định công thức cần sử dụng.
D

Diệu Khánh Lý

ModeratorAccepted Answer
Dec 2, 2025, 02:44 AM

Chào em! Thầy hiểu cảm giác của em, Nhiệt dung riêng là một khái niệm khá trừu tượng lúc mới học. Đừng lo lắng quá nhé, thầy sẽ giúp em gỡ rối:

1. Nhiệt dung riêng là gì?

Nhiệt dung riêng (ký hiệu là c) là lượng nhiệt cần thiết để làm cho 1 kg chất đó tăng lên 1 độ C (hoặc 1 Kelvin). Em cứ tưởng tượng mỗi chất có một 'khả năng' giữ nhiệt khác nhau. Chất nào có nhiệt dung riêng lớn thì cần nhiều nhiệt hơn để nóng lên.

2. Công thức Q = mcΔT:

Công thức này dùng để tính nhiệt lượng (Q) mà một vật hấp thụ hoặc tỏa ra khi nhiệt độ của nó thay đổi. Trong đó:

  • Q: Nhiệt lượng (đơn vị: Joule - J)
  • m: Khối lượng của vật (đơn vị: kg)
  • c: Nhiệt dung riêng của chất làm vật (đơn vị: J/kg.K hoặc J/kg.°C)
  • ΔT: Độ biến thiên nhiệt độ (ΔT = Tcuối - Tđầu) (đơn vị: °C hoặc K)

3. Khi nào thì dùng công thức này?

Mình dùng công thức này khi bài toán cho biết khối lượng của vật, nhiệt dung riêng của chất đó và độ biến thiên nhiệt độ, và yêu cầu tính nhiệt lượng. Ví dụ:

'Tính nhiệt lượng cần thiết để đun nóng 2 kg nước từ 20°C lên 100°C. Biết nhiệt dung riêng của nước là 4200 J/kg.K'

Lúc này, ta có m = 2 kg, c = 4200 J/kg.K, ΔT = 100°C - 20°C = 80°C. Thay vào công thức, ta tính được Q.

Lưu ý quan trọng:

  • Đơn vị phải nhất quán. Nếu khối lượng tính bằng gram (g), em phải đổi sang kg trước khi dùng công thức.
  • ΔT có thể tính bằng °C hoặc K đều được, vì độ chênh lệch nhiệt độ là như nhau.
  • Đọc kỹ đề bài, xác định rõ các đại lượng đã cho và đại lượng cần tìm.

Nếu em vẫn còn thắc mắc, cứ hỏi thầy nhé! Chúc em học tốt!